Thực đơn
Giải_bóng_đá_U19_quốc_gia_2020 Vòng loạiVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U19 PVF | 10 | 8 | 1 | 1 | 20 | 3 | +17 | 25 | Vào vòng chung kết |
2 | U19 Viettel | 10 | 7 | 1 | 2 | 19 | 10 | +9 | 22 | Xét thành tích 3/5 đội nhì bảng vào vòng chung kết |
3 | U19 Hà Nội | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 5 | +11 | 19 | |
4 | U19 Than Quảng Ninh | 10 | 3 | 0 | 7 | 12 | 18 | −6 | 9 | |
5 | U19 Phố Hiến | 10 | 2 | 1 | 7 | 9 | 18 | −9 | 7 | |
6 | U19 Nam Định | 10 | 1 | 1 | 8 | 5 | 23 | −18 | 4 |
(*): Xét thành tích các đội nhì bảng không tính kết quả với đội xếp thứ 5 và đội xếp thứ 6
Kết quả và lịch thi đấu chi tiết:
Home/Away | PVF | Hà Nội | Viettel | Phố Hiến | Quảng Ninh | Nam Định |
---|---|---|---|---|---|---|
PVF | XXXXXXX XXXXXXX | 0-0 | 0-2 | 4-1 | 3-0 | 5-0 |
Hà Nội | 0-1 | XXXXXXX XXXXXXX | 1-1 | 1-0 | 1-0 | 3-0 |
Viettel | 0-1 | 0-3 | XXXXXXX XXXXXXX | 3-0 | 2-1 | 3-0 |
Phố Hiến | 0-1 | 1-1 | 2-3 | XXXXXXX XXXXXXX | 0-2 | 2-1 |
Quảng Ninh | 0-2 | 1-5 | 1-3 | 1-3 | XXXXXXX XXXXXXX | 1-0 |
Nam Định | 0-3 | 1-1 | 1-2 | 1-0 | 1-3 | XXXXXXX XXXXXXX |
Nguồn: https://int.soccerway.com/national/vietnam/u19-championship/2020/group-a/r52097/ , và các fanpage facebook các CLB cung cấp
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U19 SLNA | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 2 | +14 | 19 | Vào vòng chung kết |
2 | U19 Thanh Hóa | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 4 | +9 | 16 | Xét thành tích 3/5 đội nhì bảng vào vòng chung kết |
3 | U19 Đà Nẵng | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 5 | +8 | 15 | |
4 | U19 Quảng Nam | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 13 | −8 | 5 | |
5 | U19 Huế | 8 | 0 | 1 | 7 | 3 | 26 | −23 | 1 |
(*): Xét thành tích các đội nhì bảng không tính kết quả với đội xếp thứ 5
Kết quả và lịch thi đấu chi tiết:
Nhà/Khách | SLNA | Đà Nẵng | Thanh Hóa | Quảng Nam | Huế |
---|---|---|---|---|---|
SLNA | XXXXXXX XXXXXXX | 0-0 | 1-0 | 1-0 | 5-0 |
Đà Nẵng | 0-2 | XXXXXXX XXXXXXX | 1-1 | 3-1 | 3-0 |
Thanh Hóa | 1-0 | 0-1 | XXXXXXX XXXXXXX | 1-0 | 4-0 |
Quảng Nam | 0-4 | 0-0 | 1-3 | XXXXXXX XXXXXXX | 1-1 |
Huế | 1-3 | 1-5 | 0-3 | 0-2 | XXXXXXX XXXXXXX |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U19 HAGL | 8 | 7 | 1 | 0 | 32 | 1 | +31 | 22 | Vào vòng chung kết |
2 | U19 CAND | 8 | 6 | 1 | 1 | 32 | 3 | +29 | 19 | Xét thành tích 3/5 đội nhì bảng vào vòng chung kết |
3 | U19 Phú Yên | 8 | 2 | 2 | 4 | 11 | 28 | −17 | 8 | |
4 | U19 Đắk Lắk | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 27 | −19 | 4 | |
5 | U19 Bình Định | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 31 | −24 | 4 |
(*): Xét thành tích các đội nhì bảng không tính kết quả với đội xếp thứ 5
Kết quả và lịch thi đấu chi tiết:
Home/Away | HAGL | CAND | Phú Yên | Đắk Lắk | Bình Định |
---|---|---|---|---|---|
HAGL | XXXXXXX XXXXXXX | 1-1 | 5-0 | 5-0 | 6-0 |
CAND | 0-1 | XXXXXXX XXXXXXX | 7-0 | 6-0 | 2-0 |
Phú Yên | 0-5 | 1-7 | XXXXXXX XXXXXXX | 1-1 | 1-1 |
Đắk Lắk | 0-6 | 0-3 | 0-2 | XXXXXXX XXXXXXX | 6-2 |
Bình Định | 0-3 | 0-6 | 2-6 | 2-1 | XXXXXXX XXXXXXX |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U19 HCM | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 6 | +7 | 13 | Vào vòng chung kết |
2 | U19 Hoàng Anh Gia Lai 2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 8 | +3 | 11 | Xét thành tích 3/5 đội nhì bảng vào vòng chung kết |
3 | U19 Khánh Hòa | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 12 | 0 | 7 | |
4 | U19 Bình Phước | 6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 17 | −10 | 3 |
Kết quả và lịch thi đấu chi tiết:
Home/Away | HCM | HAGL 2 | Khánh Hòa | Bình Phước |
---|---|---|---|---|
HCM | XXXXXXX XXXXXXX | 1-2 | 2-1 | 4-0 |
HAGL 2 | 0-0 | XXXXXXX XXXXXXX | 3-3 | 3-1 |
Khánh Hòa | 1-3 | 1-2 | XXXXXXX XXXXXXX | 3-1 |
Bình Phước | 2-4 | 2-1 | 1-3 | XXXXXXX XXXXXXX |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U19 Bình Dương | 8 | 7 | 0 | 1 | 21 | 7 | +14 | 21 | Vào vòng chung kết |
2 | U19 An Giang | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 4 | +10 | 17 | Xét thành tích 3/5 đội nhì bảng vào vòng chung kết |
3 | U19 Sài Gòn | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 7 | +2 | 13 | |
4 | U19 Long An | 8 | 1 | 2 | 5 | 11 | 16 | −5 | 5 | |
5 | U19 Cần Thơ | 8 | 0 | 1 | 7 | 4 | 25 | −21 | 1 |
(*): Xét thành tích các đội nhì bảng không tính kết quả với đội xếp thứ 5
Kết quả và lịch thi đấu chi tiết:
Home/Away | Bình Dương | An Giang | Sài Gòn | Long An | Cần Thơ |
---|---|---|---|---|---|
Bình Dương | XXXXXXX XXXXXXX | 1-0 | 3-1 | 2-0 | 6-0 |
An Giang | 2-1 | XXXXXXX XXXXXXX | 2-0 | 5-1 | 3-1 |
Sài Gòn | 1-0 | 0-0 | XXXXXXX XXXXXXX | 1-0 | 2-0 |
Long An | 3-4 | 0-0 | 1-2 | XXXXXXX XXXXXXX | 4-0 |
Cần Thơ | 1-3 | 0-2 | 0-3 | 2-2 | XXXXXXX XXXXXXX |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U19 Công An Nhân Dân (Bảng C) | 6 | 4 | 1 | 1 | 24 | 3 | +21 | 13 | Nhì bảng xuất sắc, được vào vòng chung kết |
2 | U19 An Giang (Bảng E) | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 3 | +6 | 11 | |
3 | U19 Hoàng Anh Gia Lai 2 (Bảng D) | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 8 | +3 | 11 | |
4 | U19 Thanh Hóa (Bảng B) | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | +2 | 10 | |
5 | U19 Viettel (Bảng A) | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | +1 | 10 |
(*): Cập nhật đến 11/6/2020
(**): Ba đội có thành tích tốt nhất được quyền vào vòng chung kết
(***): Bảng A có 6 đội, không tính kết quả với đội xếp thứ 5 và đội xếp thứ 6 trong bảng
Thực đơn
Giải_bóng_đá_U19_quốc_gia_2020 Vòng loạiLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_bóng_đá_U19_quốc_gia_2020